Sản phẩm Silica Powder
Hiện tại MINCO đang sản xuất và cung cấp các loại sản phẩm sau: BTA 80; BTA 200; BTA 325; BTA 400
Sản phẩm Silica Powder của MINCO được sản xuất từ cát thạch anh chất lượng cao, đang được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sau :
- Gốm sứ.
- Sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp.
- Chế tạo sơn.
- Chế tạo nông dược.
- Chất tẩy , hút ẩm , khử mùi...
- Sử dụng trong các lĩnh vực hóa chất
Ngoài ra, MINCO đang nổ lực cải tiến công nghệ để sản xuất ra loại sản phẩm silica powder để làm nguyên liệu cho các ngành công nghệ cao như sản xuất màn hình tinh thể lỏng, sản xuất mỹ phẩm . . .
Chủng loại sản phẩm:
Hiện tại MINCO đang sản xuất và cung cấp các loại sản phẩm sau: BTA 80; BTA 200; BTA 325; BTA 400
Bảng phân tích thành phần độ hạt và thành phần hóa của sản phẩm Silica powder:
- CỠ HẠT (PARTICLE SIZE) :
STT No. |
LOẠI SẢN PHẨM |
CỠ HẠT ((m/mesh) |
|
D97 (97% thành phần hạt) |
3% hạt thô của sản phẩm có kích thước từ |
||
1 |
BTA 80 |
£ 188 mm # 80 mesh |
189-215mm |
2 |
BTA 150 |
£ 102 mm # 150 mesh |
103-187mm |
3 |
BTA 200 |
£ 74 mm # 200 mesh |
75-102 mm |
4 |
BTA 325 |
£ 45 mm # 325 mesh |
46-74 mm |
5 |
BTA 400 |
£ 38 mm # 400 mesh |
39-45 mm |
- TÍNH CHẤT VẬT LÝ (PHYSICAL PROPERTY) :
STT |
TÍNH CHẤT VẬT LÝ |
LOẠI SẢN PHẨM |
BTA 80 |
||
1 |
Độ ẩm (Moisture) (%) |
£ 0.01 |
2 |
Độ trắng (whiteness) |
³ 84 |
3 |
Tỷ trọng (Density)(g/cm3) |
1.4-1.5 |
3 . THÀNH PHẦN HÓA HỌC (CHEMICAL COMPOSITION) :
STT No. |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC |
LOẠI SẢN PHẨM KIND OF PRODUCT |
|
BTA 80 |
BTA 150 |
||
1 |
SiO2 |
³ 99.7 |
³ 99.7 |
2 |
Fe2O3 |
£ 0.02 |
£ 0.022 |
3 |
Al2O3 |
£ 0.035 |
£ 0.035 |
4 |
TiO2 |
£ 0.02 |
£ 0.022 |
5 |
Ig Loss |
£ 0.01 |
£ 0.01 |